Có 1 kết quả:

落幕 luò mù ㄌㄨㄛˋ ㄇㄨˋ

1/1

luò mù ㄌㄨㄛˋ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the curtain drops
(2) the end of the show

Bình luận 0